August 11, 2025
7 min read
GDPR và CCPA khác nhau như thế nào?
Khía cạnh | GDPR (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu) | CCPA (Đạo luật Quyền riêng tư của Người tiêu dùng California) |
---|---|---|
Phạm vi địa lý | Cư dân EU (bất kể vị trí công ty) | Cư dân California (bất kể vị trí công ty) |
Cơ sở pháp lý | Yêu cầu cơ sở pháp lý để xử lý dữ liệu | Không yêu cầu cơ sở pháp lý để thu thập dữ liệu |
Phạm vi áp dụng cho doanh nghiệp | Tất cả doanh nghiệp đáp ứng cơ sở pháp lý | Doanh nghiệp có doanh thu hàng năm >$25 triệu, hoặc các tiêu chí khác |
Quyền của người tiêu dùng | Truy cập, sửa đổi, xóa, hạn chế, phản đối, di chuyển dữ liệu | Truy cập, xóa, từ chối bán dữ liệu, không phân biệt đối xử |
Dữ liệu nhạy cảm | Cụ thể: bao gồm dữ liệu di truyền/sinh trắc học | Chung: thuộc phạm vi “thông tin cá nhân” |
Phạt/Thi hành | Lên đến €20 triệu hoặc 4% doanh thu toàn cầu | Lên đến $7.500 cho mỗi vi phạm, có thể kiện tụng dân sự |
Dữ liệu trẻ em | Cần sự đồng ý của cha mẹ đối với trẻ dưới 16 tuổi | Cần sự đồng ý của cha mẹ đối với trẻ dưới 13 tuổi |
Bán dữ liệu | Không có điều khoản “bán” rõ ràng, nhưng bao gồm các hoạt động chuyển giao | Quyền từ chối việc bán thông tin cá nhân |
GDPR và CCPA đại diện cho hai khuôn khổ pháp lý quan trọng về quyền riêng tư dữ liệu, nhưng chúng khác nhau về cơ bản ở phạm vi, yêu cầu và việc thực thi. Những điểm khác biệt này định hình các chiến lược tuân thủ cho các doanh nghiệp hoạt động quốc tế hoặc tại Hoa Kỳ.
GDPR yêu cầu các công ty phải có cơ sở pháp lý rõ ràng trước khi xử lý bất kỳ dữ liệu cá nhân nào của cư dân EU. Quy định này xác định sáu cơ sở hợp pháp để xử lý như sự đồng ý, sự cần thiết của hợp đồng, hoặc lợi ích hợp pháp. Ngược lại, CCPA không yêu cầu cơ sở pháp lý trước khi thu thập hoặc xử lý thông tin cá nhân. Điều này tạo ra một ngưỡng tuân thủ cao hơn theo GDPR, đặc biệt đối với các tổ chức xử lý các loại dữ liệu nhạy cảm.
CCPA chỉ áp dụng cho một số doanh nghiệp nhất định: những doanh nghiệp có tổng doanh thu hàng năm trên 25 triệu đô la, những doanh nghiệp mua/bán thông tin cá nhân của 50.000 người tiêu dùng/hộ gia đình/thiết bị trở lên, hoặc có ít nhất 50% doanh thu hàng năm từ việc bán thông tin cá nhân của người tiêu dùng. GDPR áp dụng cho bất kỳ tổ chức nào (bất kể quy mô) xử lý dữ liệu cá nhân của cư dân EU nếu họ đáp ứng yêu cầu về cơ sở pháp lý.
Quyền của người tiêu dùng theo cả hai luật đều mạnh mẽ nhưng khác nhau về điểm nhấn. GDPR cấp cho các cá nhân các quyền bao gồm quyền truy cập, sửa đổi, xóa (“quyền được lãng quên”), hạn chế xử lý, di chuyển dữ liệu và phản đối xử lý. CCPA cung cấp các quyền như biết thông tin nào được thu thập và bán, xóa (có ngoại lệ), từ chối việc bán thông tin cá nhân và được bảo vệ khỏi sự phân biệt đối xử khi thực hiện các quyền này. Như CCPA đã nêu:
“Một doanh nghiệp không được phân biệt đối xử với người tiêu dùng vì người tiêu dùng đã thực hiện bất kỳ quyền nào của mình theo tiêu đề này.”
Về dữ liệu nhạy cảm, GDPR cụ thể hơn. Nó định nghĩa và quy định các danh mục đặc biệt như “dữ liệu di truyền,” “dữ liệu sinh trắc học,” và “dữ liệu sức khỏe.” Việc xử lý các loại dữ liệu này đòi hỏi sự đồng ý rõ ràng hoặc một cơ sở pháp lý cụ thể khác. CCPA sử dụng một thuật ngữ rộng hơn—“thông tin cá nhân”—bao gồm một loạt các định danh nhưng không chỉ rõ dữ liệu di truyền hoặc sinh trắc học với cùng mức độ rõ ràng.
Việc thực thi và các hình phạt khác nhau đáng kể. Vi phạm GDPR có thể bị phạt tới 20 triệu euro hoặc 4% doanh thu toàn cầu (tùy theo mức nào cao hơn). Các hành động thực thi gần đây cho thấy các cơ quan quản lý sẵn sàng áp dụng các hình phạt đáng kể cho các vi phạm nghiêm trọng. Mặc dù các khoản tiền phạt theo luật định của CCPA thấp hơn (lên đến 7.500 đô la cho mỗi vi phạm cố ý), nó đặc biệt cho phép người tiêu dùng khởi kiện dân sự đối với một số vi phạm nhất định—có khả năng dẫn đến các khoản dàn xếp đáng kể hoặc chi phí kiện tụng tập thể.
Dữ liệu của trẻ em được bảo vệ thêm trong cả hai luật, nhưng với các ngưỡng tuổi khác nhau: GDPR thường yêu cầu sự đồng ý của cha mẹ để xử lý dữ liệu của những người dưới 16 tuổi (các quốc gia thành viên có thể hạ xuống 13 tuổi), trong khi CCPA yêu cầu sự đồng ý của cha mẹ để “bán” dữ liệu của trẻ em dưới 13 tuổi.
Một điểm khác biệt chính là khái niệm “bán” trong CCPA, điều này cho phép người tiêu dùng có quyền yêu cầu doanh nghiệp không bán thông tin cá nhân của họ. GDPR không sử dụng thuật ngữ này nhưng quy định tất cả các hình thức chia sẻ và chuyển giao dữ liệu giữa các tổ chức.
Tóm lại, mặc dù có những điểm tương đồng—chẳng hạn như tập trung vào tính minh bạch và quyền cá nhân—GDPR thường có phạm vi áp dụng rộng hơn và các yêu cầu nghiêm ngặt hơn, đặc biệt là về cơ sở pháp lý và bảo vệ dữ liệu nhạy cảm. CCPA, mặc dù có phạm vi và khả năng áp dụng hẹp hơn, lại giới thiệu các khái niệm độc đáo như quyền từ chối bán dữ liệu và bảo vệ khỏi sự phân biệt đối xử khi thực hiện các quyền riêng tư. Các tổ chức chịu sự điều chỉnh của cả hai luật phải phân tích cẩn thận các nghĩa vụ tuân thủ, nhận ra rằng việc hoàn thành theo một luật không đảm bảo tuân thủ theo luật kia. Khi các quy định về quyền riêng tư tiếp tục phát triển, việc hiểu rõ những khác biệt cốt lõi này là rất quan trọng để quản lý rủi ro và xây dựng lòng tin của người tiêu dùng.