Cookie theo dõi là một cơ chế cốt lõi mà qua đó các trang web giám sát hoạt động của người dùng, lưu trữ các tệp văn bản nhỏ trên thiết bị của người dùng khi họ truy cập trang. Dữ liệu thường được ghi lại bao gồm địa chỉ IP, lượt xem trang, thời lượng phiên và đường dẫn điều hướng. Phân tích các điểm dữ liệu này cho thấy ba kết quả chính:
- Cá nhân hóa nâng cao: Cookie theo dõi tạo điều kiện thuận lợi cho việc cung cấp nội dung phù hợp. Ví dụ, Zhou et al. (2019) cho thấy các thuật toán cá nhân hóa dựa trên cookie cải thiện các chỉ số hài lòng và tương tác của người dùng từ 15–30%.
- Quảng cáo được tối ưu hóa: Các chiến dịch quảng cáo nhắm mục tiêu, được hỗ trợ bởi dữ liệu cookie, cho thấy tỷ lệ nhấp chuột và tỷ lệ chuyển đổi cao hơn. Một nghiên cứu năm 2020 báo cáo rằng “việc nhắm mục tiêu quảng cáo dựa trên cookie làm tăng ROI lên tới 50% so với các chiến dịch không nhắm mục tiêu”.
- Đo lường hiệu suất trang web: Cookie cho phép phân tích trang web chi tiết, xác định nội dung có hiệu suất cao và thấp và cung cấp thông tin cho các cải tiến lặp đi lặp lại của trang (Kumar & Reinartz, 2016).
Tuy nhiên, các cuộc điều tra thực nghiệm nêu bật những đánh đổi đáng kể về quyền riêng tư:
- Người dùng bày tỏ mối quan ngại gia tăng về việc theo dõi liên tục hành vi trực tuyến của họ bên ngoài trang web gốc—một hiện tượng được gọi là “theo dõi của bên thứ ba”.
- Các phản ứng pháp lý như GDPR của EU nhấn mạnh sự lo lắng ngày càng tăng về sự đồng ý của người dùng và bảo vệ dữ liệu (Voigt & von dem Bussche, 2017).
Tóm tắt các phát hiện chính:
- Lợi ích: Cải thiện trải nghiệm người dùng, quảng cáo hiệu quả hơn, phân tích có thể hành động.
- Mối quan ngại: Nguy cơ vi phạm quyền riêng tư, thiếu minh bạch và rủi ro lạm dụng hoặc chia sẻ dữ liệu trái phép.
Sự cân bằng giữa tiện ích và quyền riêng tư vẫn luôn thay đổi, được định hình bởi các chuẩn mực và khuôn khổ pháp lý đang phát triển.