August 9, 2025
4 min read
Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR) bao gồm một định nghĩa rộng và chính xác về dữ liệu cá nhân, vượt xa các định danh cơ bản. Theo Điều 4(1) của GDPR, dữ liệu cá nhân là “bất kỳ thông tin nào liên quan đến một thể nhân được xác định hoặc có thể xác định (‘chủ thể dữ liệu’)” [1]. Điều này bao gồm, nhưng không giới hạn ở:
GDPR mở rộng thêm phạm vi bằng cách phân loại một số dữ liệu nhất định là các loại dữ liệu cá nhân đặc biệt. Những dữ liệu này được bảo vệ ở mức độ cao hơn do tính chất nhạy cảm của chúng. Điều 9(1) liệt kê các loại này, bao gồm:
Quy định nghiêm cấm rõ ràng việc xử lý các loại dữ liệu đặc biệt như vậy trừ khi đáp ứng các điều kiện cụ thể, chẳng hạn như sự đồng ý rõ ràng hoặc lợi ích công cộng đáng kể [2].
Khả năng áp dụng
GDPR có hiệu lực ngoài lãnh thổ. Điều 3 quy định rằng bất kỳ tổ chức nào, bất kể vị trí thực tế của nó, đều phải tuân thủ nếu tổ chức đó:
Phân tích thực nghiệm cho thấy rằng các tổ chức không thuộc EU thường xuyên phải tuân thủ các nghĩa vụ của GDPR khi thu thập hoặc xử lý dữ liệu của cư dân EU, đặc biệt là trong các kịch bản thương mại kỹ thuật số và phân tích web [3].
Kết quả chính
Tài liệu tham khảo:
[1] Quy định (EU) 2016/679 (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu), Điều 4(1). Official Journal of the European Union
[2] Quy định (EU) 2016/679, Điều 9(1).
[3] Kuner, C., Bygrave, L. A., & Docksey, C. (2020). The EU General Data Protection Regulation (GDPR): A Commentary. Oxford University Press. Tham chiếu OUP
[4] Voigt, P., & Von dem Bussche, A. (2017). The EU General Data Protection Regulation (GDPR): Practical Guide. Springer. Tham chiếu Springer