August 9, 2025
3 min read
Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR) định nghĩa rõ ràng bên xử lý dữ liệu là "một cá nhân, cơ quan, tổ chức công quyền, hoặc bất kỳ cơ quan nào khác xử lý dữ liệu cá nhân thay mặt cho bên kiểm soát dữ liệu" (Quy định (EU) 2016/679, Điều 4(8)). Định nghĩa này nhấn mạnh vai trò của bên xử lý là một thực thể không sở hữu hoặc kiểm soát dữ liệu mà chỉ hành động nghiêm ngặt theo chỉ thị của bên kiểm soát dữ liệu.
Trọng tâm của khuôn khổ GDPR là sự phân biệt giữa bên kiểm soát dữ liệu và bên xử lý dữ liệu. Trong khi bên kiểm soát xác định mục đích và phương tiện xử lý dữ liệu cá nhân, bên xử lý chỉ đơn thuần thực hiện các tác vụ xử lý. Sự phân biệt này rất quan trọng vì nó định hình phạm vi trách nhiệm pháp lý và nghĩa vụ theo quy định. Bên xử lý dữ liệu, mặc dù không chịu trách nhiệm về sự tuân thủ tổng thể giống như bên kiểm soát, nhưng theo Điều 28, họ được yêu cầu:
Các ví dụ thường được trích dẫn về bên xử lý dữ liệu bao gồm các dịch vụ của bên thứ ba như:
Các bên xử lý này xử lý dữ liệu cá nhân theo thỏa thuận hợp đồng nhưng không quyết định mục đích hoặc phương tiện xử lý, điều này phân biệt họ với bên kiểm soát (Voigt & Von dem Bussche, 2017).
Khuôn khổ pháp lý đặt trách nhiệm lên các bên xử lý trong việc duy trì các tiêu chuẩn cao về bảo vệ dữ liệu nhưng không trao cho họ quyền tự chủ đưa ra quyết định liên quan đến việc sử dụng dữ liệu. Điều này giới hạn trách nhiệm pháp lý của bên xử lý chủ yếu ở việc tuân thủ các chỉ thị của bên kiểm soát và tuân thủ GDPR trong các hoạt động xử lý của họ. Việc không tuân thủ có thể dẫn đến các hình phạt, nhấn mạnh vai trò quan trọng của họ trong hệ sinh thái bảo vệ dữ liệu (Kuner, 2018).
Tóm lại, GDPR định vị các bên xử lý dữ liệu là những thực thể thực hiện các tác vụ xử lý theo chỉ thị của bên kiểm soát, yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp bảo mật và chỉ thị hợp pháp mà không có quyền sở hữu hoặc quyền ra quyết định đối với dữ liệu cá nhân mà họ xử lý.