Dữ liệu bút danh được định nghĩa là thông tin mà từ đó các định danh cá nhân đã được loại bỏ, thay thế hoặc biến đổi theo cách ngăn chặn việc quy kết trực tiếp cho một cá nhân nếu không có thông tin bổ sung, được lưu trữ riêng biệt. Điều này thay thế các định danh trực tiếp (ví dụ: tên, số nhận dạng) bằng các dấu hiệu nhân tạo như mã hoặc bút danh. Theo Điều 4(5) của Quy định chung về Bảo vệ Dữ liệu (GDPR), bút danh hóa là việc xử lý dữ liệu cá nhân sao cho không còn có thể quy kết cho một chủ thể dữ liệu cụ thể nếu không sử dụng thông tin bổ sung, thông tin này phải được giữ riêng biệt và an toàn (Voigt & Von dem Bussche, 2017).
Kết quả cho thấy:
- Bút danh hóa làm giảm nguy cơ nhận dạng trái phép và lạm dụng dữ liệu.
- Không giống như dữ liệu vô danh, vốn bị loại bỏ không thể đảo ngược tất cả các định danh, dữ liệu bút danh vẫn giữ lại khả năng tái nhận dạng thông qua một “khóa” được kiểm soát hoặc một bộ dữ liệu bổ sung.
- Các phương pháp bút danh hóa hiệu quả bao gồm:
- Thay thế tên bằng các mã duy nhất
- Che hoặc băm các trường nhạy cảm
- Sử dụng mã hóa token cho các định danh có rủi ro cao
Ví dụ: “Patient_12345” thay vì “Jane Doe.”
Điểm nổi bật trong thảo luận:
- Tuân thủ bảo vệ dữ liệu: Bút danh hóa được công nhận là một biện pháp bảo vệ theo GDPR và các khuôn khổ quyền riêng tư khác, cho phép các tổ chức xử lý thông tin cá nhân trong khi vẫn tuân thủ các yêu cầu về tối thiểu hóa dữ liệu và bảo mật (GDPR Recital 29).
- Quản lý rủi ro tái nhận dạng: Mặc dù dữ liệu bút danh giúp tăng cường quyền riêng tư, nó không hoàn toàn miễn nhiễm với việc tái nhận dạng nếu khóa hoặc tệp ánh xạ bị truy cập. Do đó, các giao thức bảo mật và phân tách nghiêm ngặt cho thông tin bổ sung là điều cần thiết (Narayanan & Shmatikov, 2008).
- Nghiên cứu và phân tích: Các bộ dữ liệu bút danh cho phép phân tích thống kê có ý nghĩa hoặc các nghiên cứu dài hạn mà không tiết lộ chi tiết nhận dạng. Ví dụ, nghiên cứu y khoa thường dựa vào hồ sơ bệnh nhân được bút danh hóa để cân bằng giữa lợi ích khoa học và tính bảo mật (El Emam & Arbuckle, 2013).
- Hạn chế: Hiệu quả của việc bút danh hóa phụ thuộc vào độ mạnh của phương pháp và mức độ tồn tại của các định danh gián tiếp. Việc bút danh hóa yếu có thể vẫn khiến dữ liệu dễ bị tấn công liên kết hoặc suy luận nếu được kết hợp với các bộ dữ liệu phụ trợ.
Tóm lại, dữ liệu bút danh đóng vai trò trung gian giữa dữ liệu có thể nhận dạng và dữ liệu vô danh, mang lại sự bảo vệ quyền riêng tư nâng cao trong khi vẫn giữ được giá trị phân tích. Việc áp dụng nó phụ thuộc rất nhiều vào quản lý khóa an toàn và các biện pháp kiểm soát kỹ thuật mạnh mẽ để giảm thiểu rủi ro tái nhận dạng.